Có 5 kết quả:

故伎 gù jì ㄍㄨˋ ㄐㄧˋ故跡 gù jì ㄍㄨˋ ㄐㄧˋ故迹 gù jì ㄍㄨˋ ㄐㄧˋ顧忌 gù jì ㄍㄨˋ ㄐㄧˋ顾忌 gù jì ㄍㄨˋ ㄐㄧˋ

1/5

gù jì ㄍㄨˋ ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) usual trick
(2) old tactics

Từ điển Trung-Anh

historical ruins

Từ điển Trung-Anh

historical ruins

Từ điển Trung-Anh

(1) to have misgivings
(2) apprehension
(3) worry
(4) qualm
(5) scruple

Từ điển Trung-Anh

(1) to have misgivings
(2) apprehension
(3) worry
(4) qualm
(5) scruple